Valuta Ex Logo

XAU đến UAH

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/UAH 128264.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-uah?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUAH
0%1 XAU0.0 XAU128264.04 UAH
1%1 XAU0.010 XAU126981.4 UAH
2%1 XAU0.020 XAU125698.76 UAH
3%1 XAU0.030 XAU124416.12 UAH
4%1 XAU0.040 XAU123133.48 UAH
5%1 XAU0.050 XAU121850.84 UAH

Chuyển đổi Vàng thành Hryvnia Ukraina

XAUUAH
1128264.04
5641320.23
101282640.46
202565280.92
506413202.31
10012826404.62
25032066011.57
50064132023.14
1000128264046.29

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Vàng

UAHXAU
10.0000078
50.000039
100.000078
200.00016
500.00039
1000.00078
2500.0019
5000.0039
10000.0078

Thông tin thêm về XAU hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ