Valuta Ex Logo

XAU đến UAH

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/UAH 139526.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-uah?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUAH
0%1 XAU0.0 XAU139526.54 UAH
1%1 XAU0.010 XAU138131.27 UAH
2%1 XAU0.020 XAU136736 UAH
3%1 XAU0.030 XAU135340.74 UAH
4%1 XAU0.040 XAU133945.47 UAH
5%1 XAU0.050 XAU132550.21 UAH

Chuyển đổi Vàng thành Hryvnia Ukraina

XAUUAH
1139526.54
5697632.7
101395265.4
202790530.8
506976327
10013952654
25034881635
50069763270
1000139526540

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Vàng

UAHXAU
10.0000072
50.000036
100.000072
200.00014
500.00036
1000.00072
2500.0018
5000.0036
10000.0072

Thông tin thêm về XAU hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ