Valuta Ex Logo

XAU đến UAH

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/UAH 133050.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-uah?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUAH
0%1 XAU0.0 XAU133050.55 UAH
1%1 XAU0.010 XAU131720.05 UAH
2%1 XAU0.020 XAU130389.54 UAH
3%1 XAU0.030 XAU129059.04 UAH
4%1 XAU0.040 XAU127728.53 UAH
5%1 XAU0.050 XAU126398.03 UAH

Chuyển đổi Vàng thành Hryvnia Ukraina

XAUUAH
1133050.55
5665252.79
101330505.59
202661011.18
506652527.95
10013305055.91
25033262639.77
50066525279.55
1000133050559.1

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Vàng

UAHXAU
10.0000075
50.000038
100.000075
200.00015
500.00038
1000.00075
2500.0019
5000.0038
10000.0075

Thông tin thêm về XAU hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ