Chuyển đổi Vàng sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAU sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAU đến UGX

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/UGX 10171483.44 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ugx?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUGX
0%1 XAU0.0 XAU10171483.44 UGX
1%1 XAU0.010 XAU10069768.61 UGX
2%1 XAU0.020 XAU9968053.77 UGX
3%1 XAU0.030 XAU9866338.94 UGX
4%1 XAU0.040 XAU9764624.1 UGX
5%1 XAU0.050 XAU9662909.27 UGX

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Uganda

XAUUGX
110171483.44
550857417.23
10101714834.46
20203429668.92
50508574172.31
1001017148344.62
2502542870861.57
5005085741723.14
100010171483446.28

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Vàng

UGXXAU
19.8e-8
54.9e-7
109.8e-7
200.0000020
500.0000049
1000.0000098
2500.000025
5000.000049
10000.000098

Thông tin thêm về XAU hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ