Valuta Ex Logo

XAU đến UGX

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/UGX 12090201.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ugx?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUGX
0%1 XAU0.0 XAU12090201.36 UGX
1%1 XAU0.010 XAU11969299.35 UGX
2%1 XAU0.020 XAU11848397.34 UGX
3%1 XAU0.030 XAU11727495.32 UGX
4%1 XAU0.040 XAU11606593.31 UGX
5%1 XAU0.050 XAU11485691.29 UGX

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Uganda

XAUUGX
112090201.36
560451006.83
10120902013.67
20241804027.35
50604510068.37
1001209020136.75
2503022550341.88
5006045100683.77
100012090201367.54

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Vàng

UGXXAU
18.3e-8
54.1e-7
108.3e-7
200.0000017
500.0000041
1000.0000083
2500.000021
5000.000041
10000.000083

Thông tin thêm về XAU hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ