Valuta Ex Logo

XAU đến UYU

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Peso Uruguay (UYU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UYU - Peso Uruguayselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/UYU 145485.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-uyu?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

world mapcountries where UYU is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Peso Uruguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUYU
0%1 XAU0.0 XAU145485.03 UYU
1%1 XAU0.010 XAU144030.18 UYU
2%1 XAU0.020 XAU142575.33 UYU
3%1 XAU0.030 XAU141120.48 UYU
4%1 XAU0.040 XAU139665.63 UYU
5%1 XAU0.050 XAU138210.78 UYU

Chuyển đổi Vàng thành Peso Uruguay

XAUUYU
1145485.03
5727425.18
101454850.36
202909700.72
507274251.81
10014548503.63
25036371259.09
50072742518.18
1000145485036.36

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Vàng

UYUXAU
10.0000069
50.000034
100.000069
200.00014
500.00034
1000.00069
2500.0017
5000.0034
10000.0069

Thông tin thêm về XAU hoặc UYU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ