Valuta Ex Logo

XAU đến UZS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái XAU/UZS 41780609.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-uzs?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUZS
0%1 XAU0.0 XAU41780609.16 UZS
1%1 XAU0.010 XAU41362803.07 UZS
2%1 XAU0.020 XAU40944996.98 UZS
3%1 XAU0.030 XAU40527190.89 UZS
4%1 XAU0.040 XAU40109384.79 UZS
5%1 XAU0.050 XAU39691578.7 UZS

Chuyển đổi Vàng thành Som Uzbekistan

XAUUZS
141780609.16
5208903045.82
10417806091.64
20835612183.29
502089030458.24
1004178060916.49
25010445152291.24
50020890304582.49
100041780609164.98

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Vàng

UZSXAU
12.4e-8
51.2e-7
102.4e-7
204.8e-7
500.0000012
1000.0000024
2500.0000060
5000.000012
10000.000024

Thông tin thêm về XAU hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ