Valuta Ex Logo

XAU đến UZS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái XAU/UZS 49711962.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-uzs?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUZS
0%1 XAU0.0 XAU49711962.83 UZS
1%1 XAU0.010 XAU49214843.2 UZS
2%1 XAU0.020 XAU48717723.57 UZS
3%1 XAU0.030 XAU48220603.94 UZS
4%1 XAU0.040 XAU47723484.31 UZS
5%1 XAU0.050 XAU47226364.69 UZS

Chuyển đổi Vàng thành Som Uzbekistan

XAUUZS
149711962.83
5248559814.15
10497119628.31
20994239256.63
502485598141.59
1004971196283.19
25012427990707.99
50024855981415.98
100049711962831.96

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Vàng

UZSXAU
12.0e-8
51.0e-7
102.0e-7
204.0e-7
500.0000010
1000.0000020
2500.0000050
5000.000010
10000.000020

Thông tin thêm về XAU hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ