Valuta Ex Logo

XAU đến UZS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái XAU/UZS 45254315.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-uzs?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUZS
0%1 XAU0.0 XAU45254315.4 UZS
1%1 XAU0.010 XAU44801772.24 UZS
2%1 XAU0.020 XAU44349229.09 UZS
3%1 XAU0.030 XAU43896685.94 UZS
4%1 XAU0.040 XAU43444142.78 UZS
5%1 XAU0.050 XAU42991599.63 UZS

Chuyển đổi Vàng thành Som Uzbekistan

XAUUZS
145254315.4
5226271577.01
10452543154.03
20905086308.07
502262715770.18
1004525431540.36
25011313578850.9
50022627157701.81
100045254315403.63

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Vàng

UZSXAU
12.2e-8
51.1e-7
102.2e-7
204.4e-7
500.0000011
1000.0000022
2500.0000055
5000.000011
10000.000022

Thông tin thêm về XAU hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ