Valuta Ex Logo

XAU đến XAG

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái XAU/XAG 101.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-xag?amount=1
world map

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngXAG
0%1 XAU0.0 XAU101.14 XAG
1%1 XAU0.010 XAU100.13 XAG
2%1 XAU0.020 XAU99.12 XAG
3%1 XAU0.030 XAU98.1 XAG
4%1 XAU0.040 XAU97.09 XAG
5%1 XAU0.050 XAU96.08 XAG

Chuyển đổi Vàng thành Bạc

XAUXAG
1101.14
5505.71
101011.43
202022.87
505057.19
10010114.38
25025285.95
50050571.9
1000101143.81

Chuyển đổi Bạc thành Vàng

XAGXAU
10.0099
50.049
100.099
200.20
500.49
1000.99
2502.47
5004.94
10009.88

Thông tin thêm về XAU hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ