Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XAU đến XCD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XAU
XAU - Vàngselect icon
Au
Logo tiền tệ XCD
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/XCD 9416.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-xcd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngXCD
0%1 XAU0.0 XAU9416.55 XCD
1%1 XAU0.010 XAU9322.38 XCD
2%1 XAU0.020 XAU9228.21 XCD
3%1 XAU0.030 XAU9134.05 XCD
4%1 XAU0.040 XAU9039.88 XCD
5%1 XAU0.050 XAU8945.72 XCD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Đông Caribê

XAUXCD
19416.55
547082.75
1094165.5
20188331.01
50470827.52
100941655.05
2502354137.63
5004708275.26
10009416550.52

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Vàng

XCDXAU
10.00011
50.00053
100.0011
200.0021
500.0053
1000.011
2500.027
5000.053
10000.11

Thông tin thêm về XAU hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ