Valuta Ex Logo

XAU đến XCD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/XCD 9827.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-xcd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngXCD
0%1 XAU0.0 XAU9827.45 XCD
1%1 XAU0.010 XAU9729.17 XCD
2%1 XAU0.020 XAU9630.9 XCD
3%1 XAU0.030 XAU9532.63 XCD
4%1 XAU0.040 XAU9434.35 XCD
5%1 XAU0.050 XAU9336.08 XCD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Đông Caribê

XAUXCD
19827.45
549137.27
1098274.54
20196549.09
50491372.72
100982745.45
2502456863.63
5004913727.27
10009827454.54

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Vàng

XCDXAU
10.00010
50.00051
100.0010
200.0020
500.0051
1000.010
2500.025
5000.051
10000.10

Thông tin thêm về XAU hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ