Valuta Ex Logo

XAU đến XCD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/XCD 12119.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-xcd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngXCD
0%1 XAU0.0 XAU12119.05 XCD
1%1 XAU0.010 XAU11997.86 XCD
2%1 XAU0.020 XAU11876.67 XCD
3%1 XAU0.030 XAU11755.48 XCD
4%1 XAU0.040 XAU11634.29 XCD
5%1 XAU0.050 XAU11513.1 XCD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Đông Caribê

XAUXCD
112119.05
560595.29
10121190.58
20242381.16
50605952.91
1001211905.82
2503029764.57
5006059529.14
100012119058.29

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Vàng

XCDXAU
10.000083
50.00041
100.00083
200.0017
500.0041
1000.0083
2500.021
5000.041
10000.083

Thông tin thêm về XAU hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ