Valuta Ex Logo

XAU đến XCD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/XCD 11167.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-xcd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngXCD
0%1 XAU0.0 XAU11167.56 XCD
1%1 XAU0.010 XAU11055.88 XCD
2%1 XAU0.020 XAU10944.21 XCD
3%1 XAU0.030 XAU10832.53 XCD
4%1 XAU0.040 XAU10720.85 XCD
5%1 XAU0.050 XAU10609.18 XCD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Đông Caribê

XAUXCD
111167.56
555837.8
10111675.61
20223351.23
50558378.09
1001116756.19
2502791890.49
5005583780.99
100011167561.98

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Vàng

XCDXAU
10.000090
50.00045
100.00090
200.0018
500.0045
1000.0090
2500.022
5000.045
10000.090

Thông tin thêm về XAU hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ