Valuta Ex Logo

XAU đến XCD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/XCD 8067.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-xcd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngXCD
0%1 XAU0.0 XAU8067.31 XCD
1%1 XAU0.010 XAU7986.64 XCD
2%1 XAU0.020 XAU7905.96 XCD
3%1 XAU0.030 XAU7825.29 XCD
4%1 XAU0.040 XAU7744.62 XCD
5%1 XAU0.050 XAU7663.94 XCD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Đông Caribê

XAUXCD
18067.31
540336.56
1080673.13
20161346.26
50403365.67
100806731.34
2502016828.35
5004033656.71
10008067313.43

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Vàng

XCDXAU
10.00012
50.00062
100.0012
200.0025
500.0062
1000.012
2500.031
5000.062
10000.12

Thông tin thêm về XAU hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ