Valuta Ex Logo

XAU đến XPF

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAU/XPF 353601.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-xpf?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngXPF
0%1 XAU0.0 XAU353601.91 XPF
1%1 XAU0.010 XAU350065.89 XPF
2%1 XAU0.020 XAU346529.87 XPF
3%1 XAU0.030 XAU342993.85 XPF
4%1 XAU0.040 XAU339457.83 XPF
5%1 XAU0.050 XAU335921.81 XPF

Chuyển đổi Vàng thành Franc CFP

XAUXPF
1353601.91
51768009.56
103536019.13
207072038.26
5017680095.65
10035360191.3
25088400478.26
500176800956.52
1000353601913.04

Chuyển đổi Franc CFP thành Vàng

XPFXAU
10.0000028
50.000014
100.000028
200.000057
500.00014
1000.00028
2500.00071
5000.0014
10000.0028

Thông tin thêm về XAU hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ