Valuta Ex Logo

XAU đến XPF

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAU/XPF 419088.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-xpf?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngXPF
0%1 XAU0.0 XAU419088.52 XPF
1%1 XAU0.010 XAU414897.63 XPF
2%1 XAU0.020 XAU410706.75 XPF
3%1 XAU0.030 XAU406515.86 XPF
4%1 XAU0.040 XAU402324.98 XPF
5%1 XAU0.050 XAU398134.09 XPF

Chuyển đổi Vàng thành Franc CFP

XAUXPF
1419088.52
52095442.61
104190885.22
208381770.44
5020954426.12
10041908852.24
250104772130.61
500209544261.22
1000419088522.44

Chuyển đổi Franc CFP thành Vàng

XPFXAU
10.0000024
50.000012
100.000024
200.000048
500.00012
1000.00024
2500.00060
5000.0012
10000.0024

Thông tin thêm về XAU hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ