Valuta Ex Logo

XCD đến AFN

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái XCD/AFN 26.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-afn?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where XCD is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngAFN
0%1 XCD0.0 XCD26.21 AFN
1%1 XCD0.010 XCD25.95 AFN
2%1 XCD0.020 XCD25.68 AFN
3%1 XCD0.030 XCD25.42 AFN
4%1 XCD0.040 XCD25.16 AFN
5%1 XCD0.050 XCD24.9 AFN

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Afghani Afghanistan

XCDAFN
126.21
5131.06
10262.13
20524.26
501310.65
1002621.31
2506553.28
50013106.56
100026213.12

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Đô la Đông Caribê

AFNXCD
10.038
50.19
100.38
200.76
501.9
1003.81
2509.53
50019.07
100038.14

Thông tin thêm về XCD hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ