Valuta Ex Logo

XCD đến ALL

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Lek Albania (ALL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
ALL - Lek Albaniaselect icon
L

Tỷ giá hối đoái XCD/ALL 32.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-all?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Lek Albania là tiền tệ củaAlbania

world mapcountries where XCD is usedcountries where ALL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Lek Albania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngALL
0%1 XCD0.0 XCD32.3 ALL
1%1 XCD0.010 XCD31.98 ALL
2%1 XCD0.020 XCD31.65 ALL
3%1 XCD0.030 XCD31.33 ALL
4%1 XCD0.040 XCD31.01 ALL
5%1 XCD0.050 XCD30.68 ALL

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Lek Albania

XCDALL
132.3
5161.51
10323.03
20646.06
501615.15
1003230.31
2508075.79
50016151.59
100032303.19

Chuyển đổi Lek Albania thành Đô la Đông Caribê

ALLXCD
10.031
50.15
100.31
200.62
501.54
1003.09
2507.73
50015.47
100030.95

Thông tin thêm về XCD hoặc ALL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ