Valuta Ex Logo

XCD đến AWG

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái XCD/AWG 0.66696 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-awg?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where XCD is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngAWG
0%1 XCD0.0 XCD0.67 AWG
1%1 XCD0.010 XCD0.66 AWG
2%1 XCD0.020 XCD0.65 AWG
3%1 XCD0.030 XCD0.65 AWG
4%1 XCD0.040 XCD0.64 AWG
5%1 XCD0.050 XCD0.63 AWG

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Florin Aruba

XCDAWG
10.67
53.33
106.66
2013.33
5033.34
10066.69
250166.74
500333.48
1000666.96

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la Đông Caribê

AWGXCD
11.49
57.49
1014.99
2029.98
5074.96
100149.93
250374.83
500749.66
10001499.33

Thông tin thêm về XCD hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ