Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Đô la Barbados | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang BBD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến BBD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Đô la Barbados (BBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
BBD - Đô la Barbadosselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XCD/BBD 0.74668 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-bbd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

world mapcountries where XCD is usedcountries where BBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Đô la Barbados

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngBBD
0%1 XCD0.0 XCD0.75 BBD
1%1 XCD0.010 XCD0.74 BBD
2%1 XCD0.020 XCD0.73 BBD
3%1 XCD0.030 XCD0.72 BBD
4%1 XCD0.040 XCD0.72 BBD
5%1 XCD0.050 XCD0.71 BBD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la Barbados

XCDBBD
10.75
53.73
107.46
2014.93
5037.33
10074.66
250186.66
500373.33
1000746.67

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Đô la Đông Caribê

BBDXCD
11.33
56.69
1013.39
2026.78
5066.96
100133.92
250334.81
500669.63
10001339.26

Thông tin thêm về XCD hoặc BBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ