Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến BIF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XCD/BIF 1093.22 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-bif?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where XCD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XCD0.0 XCD1093.22 BIF
1%1 XCD0.010 XCD1082.29 BIF
2%1 XCD0.020 XCD1071.36 BIF
3%1 XCD0.030 XCD1060.42 BIF
4%1 XCD0.040 XCD1049.49 BIF
5%1 XCD0.050 XCD1038.56 BIF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Franc Burundi

XCDBIF
11093.22
55466.12
1010932.25
2021864.5
5054661.27
100109322.54
250273306.35
500546612.71
10001093225.42

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Đông Caribê

BIFXCD
10.00091
50.0046
100.0091
200.018
500.046
1000.091
2500.23
5000.46
10000.91

Thông tin thêm về XCD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ