Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XCD/BYR 7252.4 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-byr?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where XCD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XCD0.0 XCD7252.4 BYR
1%1 XCD0.010 XCD7179.88 BYR
2%1 XCD0.020 XCD7107.36 BYR
3%1 XCD0.030 XCD7034.83 BYR
4%1 XCD0.040 XCD6962.31 BYR
5%1 XCD0.050 XCD6889.78 BYR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rúp Belarus (2000–2016)

XCDBYR
17252.4
536262.04
1072524.09
20145048.19
50362620.48
100725240.97
2501813102.44
5003626204.88
10007252409.76

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Đông Caribê

BYRXCD
10.00014
50.00069
100.0014
200.0028
500.0069
1000.014
2500.034
5000.069
10000.14

Thông tin thêm về XCD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ