Tỷ lệ | XCD | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XCD | 0.0 XCD | 9.8 CUP |
1% | 1 XCD | 0.010 XCD | 9.7 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XCD | 0.020 XCD | 9.6 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XCD | 0.030 XCD | 9.51 CUP |
4% | 1 XCD | 0.040 XCD | 9.41 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XCD | 0.050 XCD | 9.31 CUP |
XCD | CUP |
1 | 9.8 |
5 | 49.02 |
10 | 98.05 |
20 | 196.11 |
50 | 490.27 |
100 | 980.55 |
250 | 2451.38 |
500 | 4902.77 |
1000 | 9805.55 |
CUP | XCD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.03 |
50 | 5.09 |
100 | 10.19 |
250 | 25.49 |
500 | 50.99 |
1000 | 101.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD ( Đô la Đông Caribê ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.