Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XCD đến CVE

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XCD
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
Logo tiền tệ CVE
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái XCD/CVE 36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-cve?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where XCD is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngCVE
0%1 XCD0.0 XCD36 CVE
1%1 XCD0.010 XCD35.64 CVE
2%1 XCD0.020 XCD35.28 CVE
3%1 XCD0.030 XCD34.92 CVE
4%1 XCD0.040 XCD34.56 CVE
5%1 XCD0.050 XCD34.2 CVE

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Escudo Cape Verde

XCDCVE
136
5180.02
10360.04
20720.08
501800.22
1003600.44
2509001.11
50018002.23
100036004.47

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Đô la Đông Caribê

CVEXCD
10.028
50.14
100.28
200.56
501.38
1002.77
2506.94
50013.88
100027.77

Thông tin thêm về XCD hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ