Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến DKK

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XCD/DKK 2.65 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-dkk?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where XCD is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngDKK
0%1 XCD0.0 XCD2.65 DKK
1%1 XCD0.010 XCD2.63 DKK
2%1 XCD0.020 XCD2.6 DKK
3%1 XCD0.030 XCD2.57 DKK
4%1 XCD0.040 XCD2.55 DKK
5%1 XCD0.050 XCD2.52 DKK

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Krone Đan Mạch

XCDDKK
12.65
513.29
1026.58
2053.16
50132.9
100265.81
250664.54
5001329.09
10002658.19

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Đô la Đông Caribê

DKKXCD
10.38
51.88
103.76
207.52
5018.8
10037.61
25094.04
500188.09
1000376.19

Thông tin thêm về XCD hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ