Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Dinar Algeria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang DZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến DZD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Dinar Algeria (DZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
DZD - Dinar Algeriaselect icon
د.ج

Tỷ giá hối đoái XCD/DZD 49.91 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-dzd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Dinar Algeria là tiền tệ củaAlgeria, Tây Sahara

world mapcountries where XCD is usedcountries where DZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Dinar Algeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngDZD
0%1 XCD0.0 XCD49.91 DZD
1%1 XCD0.010 XCD49.41 DZD
2%1 XCD0.020 XCD48.91 DZD
3%1 XCD0.030 XCD48.42 DZD
4%1 XCD0.040 XCD47.92 DZD
5%1 XCD0.050 XCD47.42 DZD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Dinar Algeria

XCDDZD
149.91
5249.58
10499.17
20998.35
502495.87
1004991.75
25012479.39
50024958.78
100049917.57

Chuyển đổi Dinar Algeria thành Đô la Đông Caribê

DZDXCD
10.020
50.10
100.20
200.40
501
1002
2505
50010.01
100020.03

Thông tin thêm về XCD hoặc DZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ