Valuta Ex Logo

XCD đến EUR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/EUR 0.34001 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-eur?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where XCD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 XCD0.0 XCD0.34 EUR
1%1 XCD0.010 XCD0.34 EUR
2%1 XCD0.020 XCD0.33 EUR
3%1 XCD0.030 XCD0.33 EUR
4%1 XCD0.040 XCD0.33 EUR
5%1 XCD0.050 XCD0.32 EUR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Euro

XCDEUR
10.34
51.7
103.4
206.8
5017
10034
25085
500170
1000340.01

Chuyển đổi Euro thành Đô la Đông Caribê

EURXCD
12.94
514.7
1029.41
2058.82
50147.05
100294.1
250735.27
5001470.54
10002941.08

Thông tin thêm về XCD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ