Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Bảng Quần đảo Falkland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang FKP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến FKP

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XCD/FKP 0.30474 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-fkp?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where XCD is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngFKP
0%1 XCD0.0 XCD0.30 FKP
1%1 XCD0.010 XCD0.30 FKP
2%1 XCD0.020 XCD0.30 FKP
3%1 XCD0.030 XCD0.30 FKP
4%1 XCD0.040 XCD0.29 FKP
5%1 XCD0.050 XCD0.29 FKP

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Bảng Quần đảo Falkland

XCDFKP
10.30
51.52
103.04
206.09
5015.23
10030.47
25076.18
500152.37
1000304.74

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Đô la Đông Caribê

FKPXCD
13.28
516.4
1032.81
2065.62
50164.07
100328.14
250820.35
5001640.71
10003281.43

Thông tin thêm về XCD hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ