Valuta Ex Logo

XCD đến HNL

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái XCD/HNL 9.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-hnl?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where XCD is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngHNL
0%1 XCD0.0 XCD9.49 HNL
1%1 XCD0.010 XCD9.4 HNL
2%1 XCD0.020 XCD9.3 HNL
3%1 XCD0.030 XCD9.21 HNL
4%1 XCD0.040 XCD9.11 HNL
5%1 XCD0.050 XCD9.02 HNL

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Lempira Honduras

XCDHNL
19.49
547.48
1094.96
20189.92
50474.8
100949.6
2502374
5004748
10009496

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Đô la Đông Caribê

HNLXCD
10.11
50.53
101.05
202.1
505.26
10010.53
25026.32
50052.65
1000105.3

Thông tin thêm về XCD hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ