Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến HRK

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái XCD/HRK 2.73 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-hrk?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where XCD is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngHRK
0%1 XCD0.0 XCD2.73 HRK
1%1 XCD0.010 XCD2.7 HRK
2%1 XCD0.020 XCD2.67 HRK
3%1 XCD0.030 XCD2.64 HRK
4%1 XCD0.040 XCD2.62 HRK
5%1 XCD0.050 XCD2.59 HRK

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Kuna Croatia

XCDHRK
12.73
513.65
1027.3
2054.61
50136.52
100273.05
250682.64
5001365.29
10002730.58

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đô la Đông Caribê

HRKXCD
10.37
51.83
103.66
207.32
5018.31
10036.62
25091.55
500183.11
1000366.22

Thông tin thêm về XCD hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ