Valuta Ex Logo

XCD đến IDR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái XCD/IDR 6041.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-idr?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where XCD is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngIDR
0%1 XCD0.0 XCD6041.51 IDR
1%1 XCD0.010 XCD5981.1 IDR
2%1 XCD0.020 XCD5920.68 IDR
3%1 XCD0.030 XCD5860.27 IDR
4%1 XCD0.040 XCD5799.85 IDR
5%1 XCD0.050 XCD5739.44 IDR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rupiah Indonesia

XCDIDR
16041.51
530207.58
1060415.16
20120830.32
50302075.81
100604151.63
2501510379.08
5003020758.17
10006041516.34

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Đô la Đông Caribê

IDRXCD
10.00017
50.00083
100.0017
200.0033
500.0083
1000.017
2500.041
5000.083
10000.17

Thông tin thêm về XCD hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ