Valuta Ex Logo

XCD đến ISK

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XCD/ISK 49.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-isk?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where XCD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngISK
0%1 XCD0.0 XCD49.54 ISK
1%1 XCD0.010 XCD49.05 ISK
2%1 XCD0.020 XCD48.55 ISK
3%1 XCD0.030 XCD48.06 ISK
4%1 XCD0.040 XCD47.56 ISK
5%1 XCD0.050 XCD47.07 ISK

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Króna Iceland

XCDISK
149.54
5247.74
10495.48
20990.97
502477.43
1004954.86
25012387.17
50024774.34
100049548.68

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Đông Caribê

ISKXCD
10.020
50.10
100.20
200.40
501
1002.01
2505.04
50010.09
100020.18

Thông tin thêm về XCD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ