Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XCD đến ISK

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XCD
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
Logo tiền tệ ISK
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XCD/ISK 47.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-isk?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where XCD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngISK
0%1 XCD0.0 XCD47.14 ISK
1%1 XCD0.010 XCD46.66 ISK
2%1 XCD0.020 XCD46.19 ISK
3%1 XCD0.030 XCD45.72 ISK
4%1 XCD0.040 XCD45.25 ISK
5%1 XCD0.050 XCD44.78 ISK

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Króna Iceland

XCDISK
147.14
5235.7
10471.4
20942.81
502357.04
1004714.09
25011785.22
50023570.45
100047140.91

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Đông Caribê

ISKXCD
10.021
50.11
100.21
200.42
501.06
1002.12
2505.3
50010.6
100021.21

Thông tin thêm về XCD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ