Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến KGS

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái XCD/KGS 32.35 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-kgs?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where XCD is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngKGS
0%1 XCD0.0 XCD32.35 KGS
1%1 XCD0.010 XCD32.03 KGS
2%1 XCD0.020 XCD31.71 KGS
3%1 XCD0.030 XCD31.38 KGS
4%1 XCD0.040 XCD31.06 KGS
5%1 XCD0.050 XCD30.74 KGS

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Som Kyrgyzstan

XCDKGS
132.35
5161.79
10323.58
20647.16
501617.91
1003235.82
2508089.55
50016179.11
100032358.22

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la Đông Caribê

KGSXCD
10.031
50.15
100.31
200.62
501.54
1003.09
2507.72
50015.45
100030.9

Thông tin thêm về XCD hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ