Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến KHR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/KHR 1486.82 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-khr?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where XCD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XCD0.0 XCD1486.82 KHR
1%1 XCD0.010 XCD1471.95 KHR
2%1 XCD0.020 XCD1457.08 KHR
3%1 XCD0.030 XCD1442.21 KHR
4%1 XCD0.040 XCD1427.35 KHR
5%1 XCD0.050 XCD1412.48 KHR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Riel Campuchia

XCDKHR
11486.82
57434.11
1014868.23
2029736.47
5074341.18
100148682.37
250371705.94
500743411.89
10001486823.79

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Đông Caribê

KHRXCD
10.00067
50.0034
100.0067
200.013
500.034
1000.067
2500.17
5000.34
10000.67

Thông tin thêm về XCD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ