Valuta Ex Logo

XCD đến KHR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/KHR 1471.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-khr?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where XCD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XCD0.0 XCD1471.64 KHR
1%1 XCD0.010 XCD1456.92 KHR
2%1 XCD0.020 XCD1442.2 KHR
3%1 XCD0.030 XCD1427.49 KHR
4%1 XCD0.040 XCD1412.77 KHR
5%1 XCD0.050 XCD1398.05 KHR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Riel Campuchia

XCDKHR
11471.64
57358.2
1014716.4
2029432.8
5073582
100147164.01
250367910.03
500735820.06
10001471640.12

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Đông Caribê

KHRXCD
10.00068
50.0034
100.0068
200.014
500.034
1000.068
2500.17
5000.34
10000.68

Thông tin thêm về XCD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ