Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến LBP

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái XCD/LBP 33135.37 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-lbp?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where XCD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 XCD0.0 XCD33135.37 LBP
1%1 XCD0.010 XCD32804.01 LBP
2%1 XCD0.020 XCD32472.66 LBP
3%1 XCD0.030 XCD32141.31 LBP
4%1 XCD0.040 XCD31809.95 LBP
5%1 XCD0.050 XCD31478.6 LBP

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Bảng Li-băng

XCDLBP
133135.37
5165676.86
10331353.72
20662707.44
501656768.6
1003313537.21
2508283843.04
50016567686.08
100033135372.17

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Đông Caribê

LBPXCD
10.000030
50.00015
100.00030
200.00060
500.0015
1000.0030
2500.0075
5000.015
10000.030

Thông tin thêm về XCD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ