Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Đô la Liberia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang LRD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến LRD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XCD/LRD 73.4 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-lrd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where XCD is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngLRD
0%1 XCD0.0 XCD73.4 LRD
1%1 XCD0.010 XCD72.67 LRD
2%1 XCD0.020 XCD71.94 LRD
3%1 XCD0.030 XCD71.2 LRD
4%1 XCD0.040 XCD70.47 LRD
5%1 XCD0.050 XCD69.73 LRD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la Liberia

XCDLRD
173.4
5367.04
10734.08
201468.17
503670.44
1007340.88
25018352.2
50036704.4
100073408.81

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Đô la Đông Caribê

LRDXCD
10.014
50.068
100.14
200.27
500.68
1001.36
2503.4
5006.81
100013.62

Thông tin thêm về XCD hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ