Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Lats Latvia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang LVL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến LVL

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Lats Latvia (LVL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
LVL - Lats Latviaselect icon
Ls

Tỷ giá hối đoái XCD/LVL 0.22382 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-lvl?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

world mapcountries where XCD is usedcountries where LVL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Lats Latvia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngLVL
0%1 XCD0.0 XCD0.22 LVL
1%1 XCD0.010 XCD0.22 LVL
2%1 XCD0.020 XCD0.22 LVL
3%1 XCD0.030 XCD0.22 LVL
4%1 XCD0.040 XCD0.21 LVL
5%1 XCD0.050 XCD0.21 LVL

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Lats Latvia

XCDLVL
10.22
51.11
102.23
204.47
5011.19
10022.38
25055.95
500111.91
1000223.82

Chuyển đổi Lats Latvia thành Đô la Đông Caribê

LVLXCD
14.46
522.33
1044.67
2089.35
50223.39
100446.78
2501116.95
5002233.91
10004467.83

Thông tin thêm về XCD hoặc LVL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ