Valuta Ex Logo

XCD đến MGA

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái XCD/MGA 1642.89 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-mga?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where XCD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 XCD0.0 XCD1642.89 MGA
1%1 XCD0.010 XCD1626.46 MGA
2%1 XCD0.020 XCD1610.03 MGA
3%1 XCD0.030 XCD1593.6 MGA
4%1 XCD0.040 XCD1577.17 MGA
5%1 XCD0.050 XCD1560.74 MGA

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Ariary Malagasy

XCDMGA
11642.89
58214.46
1016428.92
2032857.85
5082144.64
100164289.28
250410723.21
500821446.42
10001642892.84

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Đô la Đông Caribê

MGAXCD
10.00061
50.0030
100.0061
200.012
500.030
1000.061
2500.15
5000.30
10000.61

Thông tin thêm về XCD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ