Valuta Ex Logo

XCD đến MKD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái XCD/MKD 20.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-mkd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where XCD is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngMKD
0%1 XCD0.0 XCD20.92 MKD
1%1 XCD0.010 XCD20.71 MKD
2%1 XCD0.020 XCD20.5 MKD
3%1 XCD0.030 XCD20.29 MKD
4%1 XCD0.040 XCD20.08 MKD
5%1 XCD0.050 XCD19.87 MKD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Denar Macedonia

XCDMKD
120.92
5104.6
10209.21
20418.43
501046.09
1002092.19
2505230.49
50010460.99
100020921.99

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Đô la Đông Caribê

MKDXCD
10.048
50.24
100.48
200.96
502.38
1004.77
25011.94
50023.89
100047.79

Thông tin thêm về XCD hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ