Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Kyat Myanma | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang MMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến MMK

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái XCD/MMK 1201.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-mmk?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where XCD is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngMMK
0%1 XCD0.0 XCD1201.81 MMK
1%1 XCD0.010 XCD1189.79 MMK
2%1 XCD0.020 XCD1177.77 MMK
3%1 XCD0.030 XCD1165.75 MMK
4%1 XCD0.040 XCD1153.74 MMK
5%1 XCD0.050 XCD1141.72 MMK

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Kyat Myanma

XCDMMK
11201.81
56009.06
1012018.13
2024036.26
5060090.67
100120181.34
250300453.36
500600906.73
10001201813.46

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Đô la Đông Caribê

MMKXCD
10.00083
50.0042
100.0083
200.017
500.042
1000.083
2500.21
5000.42
10000.83

Thông tin thêm về XCD hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ