Valuta Ex Logo

XCD đến MNT

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/MNT 1293.95 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-mnt?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where XCD is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngMNT
0%1 XCD0.0 XCD1293.95 MNT
1%1 XCD0.010 XCD1281.01 MNT
2%1 XCD0.020 XCD1268.07 MNT
3%1 XCD0.030 XCD1255.13 MNT
4%1 XCD0.040 XCD1242.19 MNT
5%1 XCD0.050 XCD1229.25 MNT

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Tugrik Mông Cổ

XCDMNT
11293.95
56469.76
1012939.52
2025879.04
5064697.61
100129395.22
250323488.07
500646976.14
10001293952.28

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Đông Caribê

MNTXCD
10.00077
50.0039
100.0077
200.015
500.039
1000.077
2500.19
5000.39
10000.77

Thông tin thêm về XCD hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ