Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến NAD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XCD/NAD 6.84 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-nad?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where XCD is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 XCD0.0 XCD6.84 NAD
1%1 XCD0.010 XCD6.78 NAD
2%1 XCD0.020 XCD6.71 NAD
3%1 XCD0.030 XCD6.64 NAD
4%1 XCD0.040 XCD6.57 NAD
5%1 XCD0.050 XCD6.5 NAD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la Namibia

XCDNAD
16.84
534.24
1068.48
20136.97
50342.43
100684.86
2501712.16
5003424.32
10006848.65

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Đông Caribê

NADXCD
10.15
50.73
101.46
202.92
507.3
10014.6
25036.5
50073
1000146.01

Thông tin thêm về XCD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ