Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Đô la New Zealand | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang NZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến NZD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XCD/NZD 0.65454 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-nzd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where XCD is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngNZD
0%1 XCD0.0 XCD0.65 NZD
1%1 XCD0.010 XCD0.65 NZD
2%1 XCD0.020 XCD0.64 NZD
3%1 XCD0.030 XCD0.63 NZD
4%1 XCD0.040 XCD0.63 NZD
5%1 XCD0.050 XCD0.62 NZD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la New Zealand

XCDNZD
10.65
53.27
106.54
2013.09
5032.72
10065.45
250163.63
500327.26
1000654.53

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Đô la Đông Caribê

NZDXCD
11.52
57.63
1015.27
2030.55
5076.38
100152.77
250381.94
500763.89
10001527.79

Thông tin thêm về XCD hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ