Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Rial Oman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang OMR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến OMR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái XCD/OMR 0.14246 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-omr?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where XCD is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngOMR
0%1 XCD0.0 XCD0.14 OMR
1%1 XCD0.010 XCD0.14 OMR
2%1 XCD0.020 XCD0.14 OMR
3%1 XCD0.030 XCD0.14 OMR
4%1 XCD0.040 XCD0.14 OMR
5%1 XCD0.050 XCD0.14 OMR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rial Oman

XCDOMR
10.14
50.71
101.42
202.84
507.12
10014.24
25035.61
50071.22
1000142.45

Chuyển đổi Rial Oman thành Đô la Đông Caribê

OMRXCD
17.01
535.09
1070.19
20140.39
50350.98
100701.97
2501754.92
5003509.85
10007019.7

Thông tin thêm về XCD hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ