Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Rupee Pakistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang PKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến PKR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/PKR 103.08 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-pkr?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where XCD is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngPKR
0%1 XCD0.0 XCD103.08 PKR
1%1 XCD0.010 XCD102.05 PKR
2%1 XCD0.020 XCD101.02 PKR
3%1 XCD0.030 XCD99.99 PKR
4%1 XCD0.040 XCD98.96 PKR
5%1 XCD0.050 XCD97.93 PKR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rupee Pakistan

XCDPKR
1103.08
5515.43
101030.86
202061.73
505154.33
10010308.67
25025771.68
50051543.37
1000103086.74

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Đô la Đông Caribê

PKRXCD
10.0097
50.049
100.097
200.19
500.49
1000.97
2502.42
5004.85
10009.7

Thông tin thêm về XCD hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ