Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Franc Rwanda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang RWF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến RWF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XCD/RWF 516.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-rwf?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where XCD is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngRWF
0%1 XCD0.0 XCD516.54 RWF
1%1 XCD0.010 XCD511.38 RWF
2%1 XCD0.020 XCD506.21 RWF
3%1 XCD0.030 XCD501.05 RWF
4%1 XCD0.040 XCD495.88 RWF
5%1 XCD0.050 XCD490.72 RWF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Franc Rwanda

XCDRWF
1516.54
52582.74
105165.49
2010330.98
5025827.45
10051654.91
250129137.29
500258274.59
1000516549.18

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Đô la Đông Caribê

RWFXCD
10.0019
50.0097
100.019
200.039
500.097
1000.19
2500.48
5000.97
10001.93

Thông tin thêm về XCD hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ