Valuta Ex Logo

XCD đến RWF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XCD/RWF 529.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-rwf?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where XCD is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngRWF
0%1 XCD0.0 XCD529.9 RWF
1%1 XCD0.010 XCD524.6 RWF
2%1 XCD0.020 XCD519.31 RWF
3%1 XCD0.030 XCD514.01 RWF
4%1 XCD0.040 XCD508.71 RWF
5%1 XCD0.050 XCD503.41 RWF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Franc Rwanda

XCDRWF
1529.9
52649.54
105299.08
2010598.17
5026495.42
10052990.85
250132477.14
500264954.28
1000529908.57

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Đô la Đông Caribê

RWFXCD
10.0019
50.0094
100.019
200.038
500.094
1000.19
2500.47
5000.94
10001.88

Thông tin thêm về XCD hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ