Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến SAR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái XCD/SAR 1.38 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-sar?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where XCD is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngSAR
0%1 XCD0.0 XCD1.38 SAR
1%1 XCD0.010 XCD1.37 SAR
2%1 XCD0.020 XCD1.36 SAR
3%1 XCD0.030 XCD1.34 SAR
4%1 XCD0.040 XCD1.33 SAR
5%1 XCD0.050 XCD1.31 SAR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Riyal Ả Rập Xê-út

XCDSAR
11.38
56.93
1013.87
2027.75
5069.39
100138.79
250346.98
500693.96
10001387.93

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Đông Caribê

SARXCD
10.72
53.6
107.2
2014.4
5036.02
10072.04
250180.12
500360.24
1000720.49

Thông tin thêm về XCD hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ