Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Đô la quần đảo Solomon | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang SBD - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XCD đến SBD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Đô la quần đảo Solomon (SBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XCD
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
Logo tiền tệ SBD
SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XCD/SBD 3.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-sbd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

world mapcountries where XCD is usedcountries where SBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Đô la quần đảo Solomon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngSBD
0%1 XCD0.0 XCD3.12 SBD
1%1 XCD0.010 XCD3.09 SBD
2%1 XCD0.020 XCD3.06 SBD
3%1 XCD0.030 XCD3.03 SBD
4%1 XCD0.040 XCD3 SBD
5%1 XCD0.050 XCD2.97 SBD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la quần đảo Solomon

XCDSBD
13.12
515.64
1031.28
2062.56
50156.4
100312.8
250782.01
5001564.02
10003128.04

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Đô la Đông Caribê

SBDXCD
10.32
51.59
103.19
206.39
5015.98
10031.96
25079.92
500159.84
1000319.68

Thông tin thêm về XCD hoặc SBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ