Valuta Ex Logo

XCD đến SDG

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XCD/SDG 222.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-sdg?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where XCD is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XCD0.0 XCD222.21 SDG
1%1 XCD0.010 XCD219.99 SDG
2%1 XCD0.020 XCD217.77 SDG
3%1 XCD0.030 XCD215.55 SDG
4%1 XCD0.040 XCD213.32 SDG
5%1 XCD0.050 XCD211.1 SDG

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Bảng Sudan

XCDSDG
1222.21
51111.08
102222.16
204444.33
5011110.82
10022221.65
25055554.14
500111108.29
1000222216.58

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Đô la Đông Caribê

SDGXCD
10.0045
50.023
100.045
200.090
500.23
1000.45
2501.12
5002.25
10004.5

Thông tin thêm về XCD hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ