Valuta Ex Logo

XCD đến SRD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Đô la Suriname (SRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
SRD - Đô la Surinameselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XCD/SRD 13.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-srd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

world mapcountries where XCD is usedcountries where SRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Đô la Suriname

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngSRD
0%1 XCD0.0 XCD13.49 SRD
1%1 XCD0.010 XCD13.35 SRD
2%1 XCD0.020 XCD13.22 SRD
3%1 XCD0.030 XCD13.08 SRD
4%1 XCD0.040 XCD12.95 SRD
5%1 XCD0.050 XCD12.82 SRD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la Suriname

XCDSRD
113.49
567.47
10134.94
20269.89
50674.73
1001349.47
2503373.68
5006747.37
100013494.75

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Đô la Đông Caribê

SRDXCD
10.074
50.37
100.74
201.48
503.7
1007.41
25018.52
50037.05
100074.1

Thông tin thêm về XCD hoặc SRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ