Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Bảng Syria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang SYP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến SYP

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XCD/SYP 4811.01 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-syp?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where XCD is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngSYP
0%1 XCD0.0 XCD4811.01 SYP
1%1 XCD0.010 XCD4762.9 SYP
2%1 XCD0.020 XCD4714.79 SYP
3%1 XCD0.030 XCD4666.68 SYP
4%1 XCD0.040 XCD4618.57 SYP
5%1 XCD0.050 XCD4570.46 SYP

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Bảng Syria

XCDSYP
14811.01
524055.05
1048110.11
2096220.23
50240550.59
100481101.18
2501202752.95
5002405505.9
10004811011.81

Chuyển đổi Bảng Syria thành Đô la Đông Caribê

SYPXCD
10.00021
50.0010
100.0021
200.0042
500.010
1000.021
2500.052
5000.10
10000.21

Thông tin thêm về XCD hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ