Valuta Ex Logo

XCD đến UAH

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/UAH 15.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-uah?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where XCD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 XCD0.0 XCD15.34 UAH
1%1 XCD0.010 XCD15.18 UAH
2%1 XCD0.020 XCD15.03 UAH
3%1 XCD0.030 XCD14.88 UAH
4%1 XCD0.040 XCD14.72 UAH
5%1 XCD0.050 XCD14.57 UAH

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Hryvnia Ukraina

XCDUAH
115.34
576.7
10153.41
20306.82
50767.05
1001534.1
2503835.26
5007670.53
100015341.06

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Đông Caribê

UAHXCD
10.065
50.33
100.65
201.3
503.25
1006.51
25016.29
50032.59
100065.18

Thông tin thêm về XCD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ