Valuta Ex Logo

XCD đến UGX

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XCD/UGX 1316.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-ugx?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where XCD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 XCD0.0 XCD1316.05 UGX
1%1 XCD0.010 XCD1302.89 UGX
2%1 XCD0.020 XCD1289.73 UGX
3%1 XCD0.030 XCD1276.57 UGX
4%1 XCD0.040 XCD1263.41 UGX
5%1 XCD0.050 XCD1250.25 UGX

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Shilling Uganda

XCDUGX
11316.05
56580.28
1013160.57
2026321.15
5065802.88
100131605.77
250329014.43
500658028.86
10001316057.73

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Đông Caribê

UGXXCD
10.00076
50.0038
100.0076
200.015
500.038
1000.076
2500.19
5000.38
10000.76

Thông tin thêm về XCD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ