Valuta Ex Logo

XCD đến UGX

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XCD/UGX 1298.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-ugx?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where XCD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 XCD0.0 XCD1298.02 UGX
1%1 XCD0.010 XCD1285.04 UGX
2%1 XCD0.020 XCD1272.06 UGX
3%1 XCD0.030 XCD1259.08 UGX
4%1 XCD0.040 XCD1246.1 UGX
5%1 XCD0.050 XCD1233.12 UGX

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Shilling Uganda

XCDUGX
11298.02
56490.12
1012980.25
2025960.51
5064901.28
100129802.56
250324506.41
500649012.83
10001298025.66

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Đông Caribê

UGXXCD
10.00077
50.0039
100.0077
200.015
500.039
1000.077
2500.19
5000.39
10000.77

Thông tin thêm về XCD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ