Valuta Ex Logo

XCD đến USD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XCD/USD 0.37002 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-usd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where XCD is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngUSD
0%1 XCD0.0 XCD0.37 USD
1%1 XCD0.010 XCD0.37 USD
2%1 XCD0.020 XCD0.36 USD
3%1 XCD0.030 XCD0.36 USD
4%1 XCD0.040 XCD0.36 USD
5%1 XCD0.050 XCD0.35 USD

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la Mỹ

XCDUSD
10.37
51.85
103.7
207.4
5018.5
10037
25092.5
500185.01
1000370.02

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Đô la Đông Caribê

USDXCD
12.7
513.51
1027.02
2054.05
50135.12
100270.25
250675.63
5001351.27
10002702.55

Thông tin thêm về XCD hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ