Tỷ giá hối đoái XCD/XAG 0.0073926 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XCD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 XCD | 0.0 XCD | 0.0074 XAG |
| 1% | 1 XCD | 0.010 XCD | 0.0073 XAG |
| 2% | 1 XCD | 0.020 XCD | 0.0072 XAG |
| 3% | 1 XCD | 0.030 XCD | 0.0072 XAG |
| 4% | 1 XCD | 0.040 XCD | 0.0071 XAG |
| 5% | 1 XCD | 0.050 XCD | 0.0070 XAG |
| XCD | XAG |
| 1 | 0.0074 |
| 5 | 0.037 |
| 10 | 0.074 |
| 20 | 0.15 |
| 50 | 0.37 |
| 100 | 0.74 |
| 250 | 1.84 |
| 500 | 3.69 |
| 1000 | 7.39 |
| XAG | XCD |
| 1 | 135.26 |
| 5 | 676.34 |
| 10 | 1352.69 |
| 20 | 2705.39 |
| 50 | 6763.47 |
| 100 | 13526.95 |
| 250 | 33817.38 |
| 500 | 67634.76 |
| 1000 | 135269.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.