Valuta Ex Logo

XCD đến XAG

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái XCD/XAG 0.0080753 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-xag?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngXAG
0%1 XCD0.0 XCD0.0081 XAG
1%1 XCD0.010 XCD0.0080 XAG
2%1 XCD0.020 XCD0.0079 XAG
3%1 XCD0.030 XCD0.0078 XAG
4%1 XCD0.040 XCD0.0078 XAG
5%1 XCD0.050 XCD0.0077 XAG

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Bạc

XCDXAG
10.0081
50.040
100.081
200.16
500.40
1000.81
2502.01
5004.03
10008.07

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Đông Caribê

XAGXCD
1123.83
5619.16
101238.33
202476.67
506191.69
10012383.38
25030958.46
50061916.92
1000123833.85

Thông tin thêm về XCD hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ