Tỷ giá hối đoái XCD/XAG 0.0059725 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XCD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 XCD | 0.0 XCD | 0.0060 XAG |
| 1% | 1 XCD | 0.010 XCD | 0.0059 XAG |
| 2% | 1 XCD | 0.020 XCD | 0.0059 XAG |
| 3% | 1 XCD | 0.030 XCD | 0.0058 XAG |
| 4% | 1 XCD | 0.040 XCD | 0.0057 XAG |
| 5% | 1 XCD | 0.050 XCD | 0.0057 XAG |
| XCD | XAG |
| 1 | 0.0060 |
| 5 | 0.030 |
| 10 | 0.060 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.30 |
| 100 | 0.60 |
| 250 | 1.49 |
| 500 | 2.98 |
| 1000 | 5.97 |
| XAG | XCD |
| 1 | 167.43 |
| 5 | 837.16 |
| 10 | 1674.33 |
| 20 | 3348.67 |
| 50 | 8371.69 |
| 100 | 16743.38 |
| 250 | 41858.46 |
| 500 | 83716.93 |
| 1000 | 167433.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.