Tỷ giá hối đoái XCD/XAG 0.0089608 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XCD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 XCD | 0.0 XCD | 0.0090 XAG |
1% | 1 XCD | 0.010 XCD | 0.0089 XAG |
2% | 1 XCD | 0.020 XCD | 0.0088 XAG |
3% | 1 XCD | 0.030 XCD | 0.0087 XAG |
4% | 1 XCD | 0.040 XCD | 0.0086 XAG |
5% | 1 XCD | 0.050 XCD | 0.0085 XAG |
XCD | XAG |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.24 |
500 | 4.48 |
1000 | 8.96 |
XAG | XCD |
1 | 111.59 |
5 | 557.98 |
10 | 1115.97 |
20 | 2231.94 |
50 | 5579.86 |
100 | 11159.72 |
250 | 27899.3 |
500 | 55798.61 |
1000 | 111597.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.