Tỷ giá hối đoái XCD/XAG 0.0076420 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XCD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 XCD | 0.0 XCD | 0.0076 XAG |
1% | 1 XCD | 0.010 XCD | 0.0076 XAG |
2% | 1 XCD | 0.020 XCD | 0.0075 XAG |
3% | 1 XCD | 0.030 XCD | 0.0074 XAG |
4% | 1 XCD | 0.040 XCD | 0.0073 XAG |
5% | 1 XCD | 0.050 XCD | 0.0073 XAG |
XCD | XAG |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.91 |
500 | 3.82 |
1000 | 7.64 |
XAG | XCD |
1 | 130.85 |
5 | 654.27 |
10 | 1308.55 |
20 | 2617.1 |
50 | 6542.75 |
100 | 13085.5 |
250 | 32713.77 |
500 | 65427.54 |
1000 | 130855.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.