Valuta Ex Logo

XCD đến XAG

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái XCD/XAG 0.0089608 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-xag?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngXAG
0%1 XCD0.0 XCD0.0090 XAG
1%1 XCD0.010 XCD0.0089 XAG
2%1 XCD0.020 XCD0.0088 XAG
3%1 XCD0.030 XCD0.0087 XAG
4%1 XCD0.040 XCD0.0086 XAG
5%1 XCD0.050 XCD0.0085 XAG

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Bạc

XCDXAG
10.0090
50.045
100.090
200.18
500.45
1000.90
2502.24
5004.48
10008.96

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Đông Caribê

XAGXCD
1111.59
5557.98
101115.97
202231.94
505579.86
10011159.72
25027899.3
50055798.61
1000111597.22

Thông tin thêm về XCD hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ