Tỷ giá hối đoái XCD/XAG 0.0080753 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XCD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 XCD | 0.0 XCD | 0.0081 XAG |
| 1% | 1 XCD | 0.010 XCD | 0.0080 XAG |
| 2% | 1 XCD | 0.020 XCD | 0.0079 XAG |
| 3% | 1 XCD | 0.030 XCD | 0.0078 XAG |
| 4% | 1 XCD | 0.040 XCD | 0.0078 XAG |
| 5% | 1 XCD | 0.050 XCD | 0.0077 XAG |
| XCD | XAG |
| 1 | 0.0081 |
| 5 | 0.040 |
| 10 | 0.081 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.40 |
| 100 | 0.81 |
| 250 | 2.01 |
| 500 | 4.03 |
| 1000 | 8.07 |
| XAG | XCD |
| 1 | 123.83 |
| 5 | 619.16 |
| 10 | 1238.33 |
| 20 | 2476.67 |
| 50 | 6191.69 |
| 100 | 12383.38 |
| 250 | 30958.46 |
| 500 | 61916.92 |
| 1000 | 123833.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.