Tỷ giá hối đoái XCD/XAG 0.0094341 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XCD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 XCD | 0.0 XCD | 0.0094 XAG |
1% | 1 XCD | 0.010 XCD | 0.0093 XAG |
2% | 1 XCD | 0.020 XCD | 0.0092 XAG |
3% | 1 XCD | 0.030 XCD | 0.0092 XAG |
4% | 1 XCD | 0.040 XCD | 0.0091 XAG |
5% | 1 XCD | 0.050 XCD | 0.0090 XAG |
XCD | XAG |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.35 |
500 | 4.71 |
1000 | 9.43 |
XAG | XCD |
1 | 105.99 |
5 | 529.99 |
10 | 1059.98 |
20 | 2119.97 |
50 | 5299.94 |
100 | 10599.89 |
250 | 26499.74 |
500 | 52999.49 |
1000 | 105998.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.