Tỷ giá hối đoái XCD/XAU 0.00011878 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XCD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 XCD | 0.0 XCD | 0.00012 XAU |
1% | 1 XCD | 0.010 XCD | 0.00012 XAU |
2% | 1 XCD | 0.020 XCD | 0.00012 XAU |
3% | 1 XCD | 0.030 XCD | 0.00012 XAU |
4% | 1 XCD | 0.040 XCD | 0.00011 XAU |
5% | 1 XCD | 0.050 XCD | 0.00011 XAU |
XCD | XAU |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00059 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0024 |
50 | 0.0059 |
100 | 0.012 |
250 | 0.030 |
500 | 0.059 |
1000 | 0.12 |
XAU | XCD |
1 | 8419.15 |
5 | 42095.79 |
10 | 84191.58 |
20 | 168383.17 |
50 | 420957.94 |
100 | 841915.88 |
250 | 2104789.71 |
500 | 4209579.43 |
1000 | 8419158.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.