Tỷ giá hối đoái XCD/XAU 0.000085845 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XCD | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 XCD | 0.0 XCD | 0.000086 XAU |
| 1% | 1 XCD | 0.010 XCD | 0.000085 XAU |
| 2% | 1 XCD | 0.020 XCD | 0.000084 XAU |
| 3% | 1 XCD | 0.030 XCD | 0.000083 XAU |
| 4% | 1 XCD | 0.040 XCD | 0.000082 XAU |
| 5% | 1 XCD | 0.050 XCD | 0.000082 XAU |
| XCD | XAU |
| 1 | 0.000086 |
| 5 | 0.00043 |
| 10 | 0.00086 |
| 20 | 0.0017 |
| 50 | 0.0043 |
| 100 | 0.0086 |
| 250 | 0.021 |
| 500 | 0.043 |
| 1000 | 0.086 |
| XAU | XCD |
| 1 | 11648.92 |
| 5 | 58244.61 |
| 10 | 116489.22 |
| 20 | 232978.44 |
| 50 | 582446.12 |
| 100 | 1164892.24 |
| 250 | 2912230.6 |
| 500 | 5824461.2 |
| 1000 | 11648922.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.