Valuta Ex Logo

XCD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái XCD/XAU 0.000085845 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-xau?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 XCD0.0 XCD0.000086 XAU
1%1 XCD0.010 XCD0.000085 XAU
2%1 XCD0.020 XCD0.000084 XAU
3%1 XCD0.030 XCD0.000083 XAU
4%1 XCD0.040 XCD0.000082 XAU
5%1 XCD0.050 XCD0.000082 XAU

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Vàng

XCDXAU
10.000086
50.00043
100.00086
200.0017
500.0043
1000.0086
2500.021
5000.043
10000.086

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Đông Caribê

XAUXCD
111648.92
558244.61
10116489.22
20232978.44
50582446.12
1001164892.24
2502912230.6
5005824461.2
100011648922.41

Thông tin thêm về XCD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ