Tỷ giá hối đoái XCD/XAU 0.000095835 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XCD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 XCD | 0.0 XCD | 0.000096 XAU |
1% | 1 XCD | 0.010 XCD | 0.000095 XAU |
2% | 1 XCD | 0.020 XCD | 0.000094 XAU |
3% | 1 XCD | 0.030 XCD | 0.000093 XAU |
4% | 1 XCD | 0.040 XCD | 0.000092 XAU |
5% | 1 XCD | 0.050 XCD | 0.000091 XAU |
XCD | XAU |
1 | 0.000096 |
5 | 0.00048 |
10 | 0.00096 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0048 |
100 | 0.0096 |
250 | 0.024 |
500 | 0.048 |
1000 | 0.096 |
XAU | XCD |
1 | 10434.55 |
5 | 52172.77 |
10 | 104345.55 |
20 | 208691.11 |
50 | 521727.79 |
100 | 1043455.59 |
250 | 2608638.99 |
500 | 5217277.99 |
1000 | 10434555.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.