Valuta Ex Logo

XCD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái XCD/XAU 0.000095835 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-xau?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 XCD0.0 XCD0.000096 XAU
1%1 XCD0.010 XCD0.000095 XAU
2%1 XCD0.020 XCD0.000094 XAU
3%1 XCD0.030 XCD0.000093 XAU
4%1 XCD0.040 XCD0.000092 XAU
5%1 XCD0.050 XCD0.000091 XAU

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Vàng

XCDXAU
10.000096
50.00048
100.00096
200.0019
500.0048
1000.0096
2500.024
5000.048
10000.096

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Đông Caribê

XAUXCD
110434.55
552172.77
10104345.55
20208691.11
50521727.79
1001043455.59
2502608638.99
5005217277.99
100010434555.98

Thông tin thêm về XCD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ