Valuta Ex Logo

XCD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XCD/XPF 40.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-xpf?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where XCD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 XCD0.0 XCD40.35 XPF
1%1 XCD0.010 XCD39.95 XPF
2%1 XCD0.020 XCD39.55 XPF
3%1 XCD0.030 XCD39.14 XPF
4%1 XCD0.040 XCD38.74 XPF
5%1 XCD0.050 XCD38.34 XPF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Franc CFP

XCDXPF
140.35
5201.79
10403.59
20807.19
502017.99
1004035.98
25010089.96
50020179.93
100040359.87

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Đông Caribê

XPFXCD
10.025
50.12
100.25
200.50
501.23
1002.47
2506.19
50012.38
100024.77

Thông tin thêm về XCD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ