Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến YER

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/YER 92.13 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-yer?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where XCD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngYER
0%1 XCD0.0 XCD92.13 YER
1%1 XCD0.010 XCD91.21 YER
2%1 XCD0.020 XCD90.29 YER
3%1 XCD0.030 XCD89.37 YER
4%1 XCD0.040 XCD88.44 YER
5%1 XCD0.050 XCD87.52 YER

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rial Yemen

XCDYER
192.13
5460.67
10921.35
201842.7
504606.76
1009213.52
25023033.82
50046067.64
100092135.28

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la Đông Caribê

YERXCD
10.011
50.054
100.11
200.22
500.54
1001.08
2502.71
5005.42
100010.85

Thông tin thêm về XCD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ