Valuta Ex Logo

XDR đến BIF

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XDR/BIF 4298.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XDR0.0 XDR4298.78 BIF
1%1 XDR0.010 XDR4255.79 BIF
2%1 XDR0.020 XDR4212.8 BIF
3%1 XDR0.030 XDR4169.82 BIF
4%1 XDR0.040 XDR4126.83 BIF
5%1 XDR0.050 XDR4083.84 BIF

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Franc Burundi

XDRBIF
14298.78
521493.92
1042987.84
2085975.69
50214939.22
100429878.45
2501074696.14
5002149392.28
10004298784.57

Chuyển đổi Franc Burundi thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

BIFXDR
10.00023
50.0012
100.0023
200.0047
500.012
1000.023
2500.058
5000.12
10000.23

Thông tin thêm về XDR hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ